chuyển ngành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyển ngành+
- To be demobilized and given a post as civil servant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyển ngành"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuyển ngành":
chuyên ngành chuyển ngành - Những từ có chứa "chuyển ngành" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 702